Tham khảo Nomura Shūhei

  1. 野村周平インタビュー『本能型なので気の向くまま楽しみたい』 (bằng tiếng Japanese). oricon ME inc. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. 野村周平のプロフィール (bằng tiếng Japanese). oricon ME inc. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. 野村周平 - Yahoo!検索(人物) (bằng tiếng Japanese). Yahoo Japan Corporation. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. 映画 もし高校野球の女子マネージャーがドラッカーの『マネジメント』を読んだら. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  5. 映画 探偵はBARにいる. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  6. “Abe Hiroshi attends advanced screening for "Tengoku kara no Yell"”. tokyohive. 6Theory Media, LLC. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015. 
  7. 映画 天国からのエール. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. 映画 スープ ~生まれ変わりの物語~. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. 映画 江ノ島プリズム. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. 男子高校生の日常 グダグダエディション (ショウゲート): 2014 (bằng tiếng Japanese). National Diet Library. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. 映画 パズル. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. クジラのいた夏 limited edition (ポニーキャニオン): 2014 (bằng tiếng Japanese). National Diet Library. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. 映画 日々ロック. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. 映画 映画 ビリギャル. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. 映画 愛を積むひと. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. 『ライチ☆光クラブ』が映画化 野村周平、古川雄輝らが出演 (bằng tiếng Japanese). oricon ME inc. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. 広瀬すず、実写版『ちはやふる』で映画初主演! 共演に野村周平&真剣佑 (bằng tiếng Japanese). IID, Inc. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. 真造圭伍「森山中教習所」映画化!野村周平&賀来賢人が教習所に通うひと夏 (bằng tiếng Japanese). Natasha,Inc. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. TV 新撰組 PEACE MAKER. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. TV プロゴルファー花. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. TV 天使のわけまえ. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. TV ハンマーセッション!. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. TVM 遠い日のゆくえ. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. TV 高校生レストラン. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  25. TV 平清盛. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  26. TVM ブラックボード ~時代と戦った教師たち~/第一夜 軍国主義[未来]. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. TV 梅ちゃん先生. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  28. TV 黒の女教師. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. TV GTO. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. TV パーフェクト・ブルー. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. 寺島しのぶ、“醜く整形”した女性の役どころに苦笑…「ブサイクな顔でいっぱい」 (bằng tiếng Japanese). IID, Inc. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  32. 35歳の高校生 (バップ): 2013 (bằng tiếng Japanese). National Diet Library. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. TV 刑事のまなざし. allcinema (bằng tiếng Japanese). Stingray. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  34. 今年イチオシの俳優、野村周平 ドラマ「僕のいた時間」出演中 (bằng tiếng Japanese). The Sankei Shimbun. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. 若者たち2014 フジテレビ開局55周年記念ドラマ : ディレクターズカット完全版 (フジテレビジョン): 2015 (bằng tiếng Japanese). National Diet Library. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. 野村周平、福士蒼汰の“恋敵”に “月9”初出演「自分らしくチャレンジ」 (bằng tiếng Japanese). oricon ME inc. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. ドラマ「フラジャイル」に武井咲、野村周平、小雪、北大路欣也が出演 (bằng tiếng Japanese). Natasha,Inc. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. 野村周平、声優初挑戦のアニメ「台風のノルダ」公開に「すごく恥ずかしい」 (bằng tiếng Japanese). eiga.com inc. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nomura Shūhei http://eiga.com/news/20150605/29/ http://www.sankei.com/entertainments/news/140219/e... http://www.tokyohive.com/article/2011/07/abe-hiros... http://artist.amuse.co.jp/artist/nomura_shuhei/ http://www.oricon.co.jp/news/2053854/full/ http://www.oricon.co.jp/news/2056830/full/ http://www.oricon.co.jp/prof/520359/profile/ http://www.oricon.co.jp/special/47703/ http://talent.yahoo.co.jp/pf/detail/pp380403 http://iss.ndl.go.jp/books/R100000002-I024666025-0...